Đồng tính là gì? Các nghiên cứu khoa học về Đồng tính

Đồng tính là một xu hướng tình dục tự nhiên, trong đó một người cảm thấy hấp dẫn tình cảm hoặc tình dục với người cùng giới. Nó không phải là bệnh lý hay rối loạn tâm thần, mà là một phần bình thường trong phổ đa dạng giới và xu hướng tình dục của con người.

Đồng tính là gì?

Đồng tính là một xu hướng tình dục trong đó một người có cảm xúc, sự thu hút tình cảm hoặc ham muốn tình dục chủ yếu với người cùng giới. Đây là một phần bình thường của phổ xu hướng tình dục, bao gồm cả dị tính, song tính và toàn tính. Thuật ngữ "đồng tính" thường bao hàm cả người đồng tính nam (gay) và người đồng tính nữ (lesbian).

Việc nhận diện đồng tính không chỉ dựa trên hành vi tình dục mà còn dựa vào bản dạng tâm lý, cách cá nhân cảm nhận về chính xu hướng của mình. Một người có thể có trải nghiệm tình dục đồng giới mà không xác định bản thân là người đồng tính, và ngược lại. Điều này phản ánh sự phức tạp và tính linh hoạt của khái niệm đồng tính trong thực tiễn xã hội và khoa học.

Đồng tính không phải là bệnh lý, rối loạn tâm thần hay hành vi lệch lạc. Các tổ chức y tế lớn trên thế giới, bao gồm Hiệp hội Tâm lý Hoa Kỳ (APA)Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đều khẳng định rằng đồng tính là một biến thể tự nhiên của xu hướng tình dục con người và không cần điều trị hay can thiệp.

Định nghĩa khoa học về xu hướng tình dục

Xu hướng tình dục, theo định nghĩa của APA, là một mô hình bền vững về mặt thời gian của sự hấp dẫn cảm xúc, lãng mạn hoặc tình dục đối với người khác giới, cùng giới hoặc cả hai giới. Xu hướng tình dục bao gồm ba yếu tố chính:

  • Sự hấp dẫn tình cảm và tình dục
  • Hành vi tình dục
  • Bản dạng xu hướng tình dục mà cá nhân tự nhận

Xu hướng tình dục có thể phát triển từ thời thơ ấu và thường ổn định trong suốt cuộc đời. Tuy nhiên, với một số người, sự hiểu biết về xu hướng của mình có thể thay đổi theo thời gian, đặc biệt trong môi trường xã hội và văn hóa khác nhau.

Việc phân biệt rõ xu hướng tình dục với các khía cạnh khác như bản dạng giới (gender identity) là điều cần thiết. Ví dụ, một người chuyển giới (transgender) có thể là đồng tính, dị tính hoặc song tính – bản dạng giới và xu hướng tình dục là hai khái niệm độc lập.

Các yếu tố ảnh hưởng đến xu hướng đồng tính

Không có một nguyên nhân đơn lẻ nào giải thích tại sao một người lại có xu hướng đồng tính. Các nghiên cứu hiện nay cho thấy đó là kết quả của sự tương tác phức tạp giữa nhiều yếu tố sinh học, tâm lý và xã hội. Trong một nghiên cứu di truyền lớn công bố trên tạp chí Science, các nhà khoa học phân tích dữ liệu từ hơn 500.000 người cho thấy không tồn tại “gen đồng tính” duy nhất, mà là sự kết hợp của nhiều biến thể di truyền, mỗi biến thể chỉ góp phần rất nhỏ.

Yếu tố nội tiết tố trong giai đoạn bào thai cũng được cho là có ảnh hưởng đến xu hướng tình dục. Một số giả thuyết cho rằng mức độ hormone androgen tiếp xúc trong tử cung có thể ảnh hưởng đến sự phát triển của vùng não liên quan đến tình dục. Tuy nhiên, các kết luận vẫn đang trong quá trình nghiên cứu và chưa thể khẳng định dứt khoát.

Yếu tố Ảnh hưởng tiềm năng
Di truyền Chiếm khoảng 8–25% sự khác biệt về hành vi tình dục
Hormone thai kỳ Có thể ảnh hưởng tới não bộ và xu hướng giới
Môi trường xã hội Tạo điều kiện cho việc nhận diện và thể hiện bản thân
Kinh nghiệm cá nhân Ảnh hưởng đến quá trình tự nhận diện xu hướng

Thống kê về cộng đồng LGBT+

Các cuộc khảo sát dân số trên toàn thế giới cho thấy tỷ lệ người xác định mình là đồng tính khác nhau đáng kể tùy theo quốc gia, khu vực và thế hệ. Theo báo cáo năm 2024 của Gallup, tại Hoa Kỳ có khoảng 7,6% người trưởng thành xác định mình thuộc cộng đồng LGBT+. Con số này cao hơn rõ rệt ở thế hệ trẻ: khoảng 21% trong số người thuộc thế hệ Z (sinh từ 1997 đến 2003) tự nhận là LGBT.

Sự khác biệt giữa các thế hệ không phản ánh sự “gia tăng” xu hướng đồng tính, mà chủ yếu cho thấy môi trường xã hội hiện tại cởi mở và an toàn hơn để mọi người xác định bản thân một cách trung thực. Các yếu tố như pháp luật bảo vệ, giáo dục giới tính và sự hiện diện của người đồng tính trong truyền thông đại chúng đã góp phần vào sự chuyển dịch này.

  • Nam giới đồng tính thường chiếm khoảng 2-3% dân số trưởng thành
  • Nữ giới đồng tính chiếm khoảng 1-2%
  • Tỷ lệ người song tính thường cao hơn ở phụ nữ

Các con số này chỉ mang tính chất tham khảo vì nhiều người có thể không công khai xu hướng tình dục của mình do sợ bị kỳ thị. Do đó, con số thực tế có thể cao hơn nhiều so với các thống kê chính thức.

Pháp luật và quyền lợi của người đồng tính

Quyền lợi của người đồng tính có sự khác biệt rõ rệt giữa các quốc gia. Tính đến năm 2024, đã có 38 quốc gia hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới, bao gồm nhiều nước phát triển như Canada, Pháp, Hà Lan, Đức và Hoa Kỳ. Các quyền cơ bản thường được công nhận trong những quốc gia này bao gồm:

  • Quyền kết hôn và nhận con nuôi
  • Quyền chống phân biệt đối xử trong lao động và nhà ở
  • Quyền tiếp cận dịch vụ y tế và giáo dục không kỳ thị

Tuy nhiên, vẫn còn 64 quốc gia nơi đồng tính bị coi là hành vi phạm pháp. Trong số đó, ít nhất 12 quốc gia áp dụng hình phạt tử hình đối với hành vi tình dục đồng giới, ví dụ như Iran, Mauritania và Yemen. Điều này tạo ra môi trường đầy rủi ro và bạo lực cho người đồng tính tại những nơi đó, khiến họ phải sống ẩn mình hoặc đối mặt với sự đe dọa thường trực.

Quốc gia Tình trạng pháp lý về đồng tính
Canada Hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới, luật bảo vệ đầy đủ
Ba Lan Không công nhận hôn nhân đồng giới, kỳ thị ở mức cao
Iran Hành vi đồng tính bị tử hình
Nam Phi Hiến pháp công nhận đầy đủ quyền LGBT+

Vấn đề sức khỏe liên quan đến người đồng tính

Người đồng tính thường gặp nhiều rào cản trong tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng. Một trong những vấn đề nghiêm trọng nhất là tỷ lệ lây nhiễm HIV/AIDS cao trong nhóm nam có quan hệ tình dục đồng giới (MSM). Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh Hoa Kỳ (CDC), MSM chiếm hơn 60% số ca nhiễm HIV mới mỗi năm tại Mỹ.

Bên cạnh HIV/AIDS, cộng đồng đồng tính cũng có nguy cơ cao với các vấn đề sức khỏe tâm thần do phải sống trong môi trường đầy định kiến, kỳ thị và thậm chí bạo lực. Tỷ lệ trầm cảm, lo âu và tự tử trong nhóm LGBT+ cao hơn đáng kể so với nhóm dị tính. Điều này được gọi là “áp lực thiểu số” – tức là sự căng thẳng tâm lý xuất phát từ việc sống trong một xã hội không chấp nhận bản dạng của mình.

Nguyên nhân phổ biến dẫn đến tình trạng sức khỏe kém ở người đồng tính:

  • Kỳ thị và phân biệt đối xử trong hệ thống y tế
  • Thiếu thông tin y tế phù hợp và giáo dục sức khỏe tình dục
  • Lo sợ bị lộ danh tính khi đi khám bệnh

Để giải quyết vấn đề này, các tổ chức y tế quốc tế đang kêu gọi các nước tăng cường đào tạo nhân viên y tế về nhu cầu đặc thù của cộng đồng LGBT+, đồng thời xây dựng các chương trình chăm sóc sức khỏe toàn diện và không kỳ thị.

Thái độ xã hội đối với đồng tính

Thái độ xã hội đóng vai trò quyết định đối với chất lượng sống của người đồng tính. Trong các quốc gia phát triển như Thụy Điển, Na Uy hay Canada, mức độ chấp nhận rất cao – trên 85% người dân tin rằng đồng tính nên được xã hội chấp nhận. Ngược lại, tại nhiều quốc gia châu Phi và Trung Đông, chỉ dưới 10% người dân ủng hộ quyền lợi của người đồng tính.

Theo khảo sát của Pew Research Center (2023), các yếu tố ảnh hưởng đến thái độ xã hội gồm có:

  • Mức độ phát triển kinh tế – các nước có GDP cao thường chấp nhận đồng tính hơn
  • Trình độ giáo dục và mức độ đô thị hóa
  • Ảnh hưởng của tôn giáo – các nước có tôn giáo chi phối thường kỳ thị cao hơn

Sự xuất hiện của người đồng tính trong truyền thông đại chúng, từ phim ảnh, âm nhạc đến các chiến dịch quảng cáo, cũng góp phần quan trọng trong việc thay đổi nhận thức. Việc công khai xu hướng của những người nổi tiếng như Ellen DeGeneres, Lil Nas X, hay Tim Cook (CEO Apple) giúp phá vỡ định kiến và mang lại hình ảnh tích cực cho cộng đồng.

Lịch sử và văn hóa đồng tính

Đồng tính đã hiện diện trong mọi nền văn minh lớn từ cổ đại đến hiện đại. Ở Hy Lạp cổ đại, các mối quan hệ đồng giới giữa nam giới trưởng thành và thanh thiếu niên được xã hội công nhận như một phần của giáo dục và phát triển cá nhân. Tại Trung Quốc thời nhà Minh – Thanh, các tài liệu ghi chép về tình yêu đồng giới trong văn học rất phong phú.

Tuy nhiên, đến thời kỳ trung cổ và hiện đại sớm, ảnh hưởng của các tôn giáo độc thần như Thiên Chúa giáo và Hồi giáo đã khiến đồng tính bị xem là “tội lỗi” hoặc “bệnh lý”. Đỉnh điểm là trong thế kỷ 20, khi đồng tính từng được xếp vào danh mục rối loạn tâm thần trong DSM – Cẩm nang Chẩn đoán và Thống kê các Rối loạn Tâm thần. Mãi đến năm 1973, APA mới chính thức loại bỏ đồng tính ra khỏi danh sách này.

Phong trào đòi quyền LGBT+ hiện đại bắt đầu từ cuộc bạo động tại quán bar Stonewall Inn ở New York năm 1969, đánh dấu sự trỗi dậy của các tổ chức đấu tranh và phong trào tự hào (Pride). Từ đó, cuộc đấu tranh giành quyền cho người đồng tính lan rộng ra toàn thế giới, với các mốc quan trọng như:

  • 2001 – Hà Lan là quốc gia đầu tiên hợp pháp hóa hôn nhân đồng giới
  • 2015 – Tòa án Tối cao Hoa Kỳ công nhận quyền kết hôn cho người đồng tính trên toàn quốc
  • 2020 – WHO xóa bỏ “rối loạn bản dạng giới” khỏi danh sách bệnh lý

Những thách thức hiện tại

Dù đã đạt được nhiều thành tựu, người đồng tính vẫn phải đối mặt với nhiều nguy cơ, đặc biệt là ở các nước đang phát triển hoặc có hệ thống chính trị độc đoán. Sự nổi lên của các phong trào chống LGBT+, sự kiểm duyệt truyền thông, và luật pháp hà khắc đang tạo ra làn sóng phản kháng mạnh mẽ. Ví dụ, luật “tuyên truyền đồng tính” ở Nga cấm việc nói công khai về xu hướng LGBT+ trong phạm vi công cộng hoặc trước trẻ em.

Các thách thức lớn bao gồm:

  1. Thiếu luật bảo vệ: nhiều quốc gia không có luật cấm phân biệt đối xử với người LGBT+ trong lao động, giáo dục và chăm sóc y tế
  2. Bạo lực và thù ghét: các vụ hành hung, sát hại người đồng tính vẫn xảy ra phổ biến ở nhiều nơi
  3. Thiếu không gian an toàn: ngay cả trong môi trường giáo dục và gia đình, người đồng tính vẫn có nguy cơ bị đẩy ra bên lề

Để cải thiện tình hình, các tổ chức quốc tế như Liên Hợp Quốc, Human Rights Watch và ILGA đang phối hợp thúc đẩy các chương trình giáo dục, pháp luật và vận động chính sách nhằm bảo vệ và tăng cường quyền cho người LGBT+ trên toàn cầu.

Kết luận

Đồng tính không phải là lựa chọn hay sai lệch, mà là một phần tự nhiên trong sự đa dạng sinh học và văn hóa của con người. Một xã hội văn minh không loại trừ người đồng tính, mà xây dựng cơ chế pháp lý, giáo dục và y tế công bằng để mọi người được sống đúng với bản dạng của mình mà không phải sợ hãi hay xấu hổ.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đồng tính:

MỘT PHƯƠNG PHÁP NHANH CHÓNG ĐỂ CHIẾT XUẤT VÀ TINH CHẾ TỔNG LIPID Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 8 - Trang 911-917 - 1959
Nghiên cứu sự phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh chế lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái lập và không có sự thao tác gây hại. Mô ướt được đồng nhất hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ sao cho hệ thống tan đượ...... hiện toàn bộ
#Lipid #chiết xuất #tinh chế #cá đông lạnh #chloroform #methanol #hệ tan #phương pháp nhanh chóng #vật liệu sinh học #nghiên cứu phân hủy lipid.
Đặc điểm và sự phát triển của Coot Dịch bởi AI
International Union of Crystallography (IUCr) - Tập 66 Số 4 - Trang 486-501 - 2010
Coot là một ứng dụng đồ họa phân tử chuyên dùng cho việc xây dựng và thẩm định mô hình phân tử sinh học vĩ mô. Chương trình hiển thị các bản đồ mật độ điện tử và các mô hình nguyên tử, đồng thời cho phép thực hiện các thao tác mô hình như chuẩn hóa, tinh chỉnh không gian thực, xoay/chuyển tay chân, hiệu chỉnh khối cố định, tìm kiếm phối tử, hydrat hóa, đột biến,...... hiện toàn bộ
#Coot #đồ họa phân tử #thẩm định mô hình #mật độ điện tử #tinh chỉnh không gian thực #công cụ thẩm định #giao diện trực quan #phát triển phần mềm #cộng đồng tinh thể học.
PHƯƠNG PHÁP NHANH CHIẾT VÀ TINH LỌC TOÀN BỘ LIPID Dịch bởi AI
Canadian Science Publishing - Tập 37 Số 1 - Trang 911-917 - 1959
Các nghiên cứu về phân hủy lipid trong cá đông lạnh đã dẫn đến việc phát triển một phương pháp đơn giản và nhanh chóng để chiết xuất và tinh lọc lipid từ các vật liệu sinh học. Toàn bộ quy trình có thể được thực hiện trong khoảng 10 phút; nó hiệu quả, có thể tái sản xuất và không gây ra các thao tác gây hại. Mô ướt được đồng hóa với hỗn hợp chloroform và methanol theo tỷ lệ đảm bảo hệ thố...... hiện toàn bộ
#Lipid #Phân hủy lipid #Chiết xuất lipid #Tinh lọc lipid #Cá đông lạnh #Mô sinh học
Phân Tích Chính Xác Năng Lượng Tương Quan Điện Tử Phụ Thuộc Spin cho Các Tính Toán Mật Độ Spin Địa Phương: Phân Tích Phê Phán Dịch bởi AI
Canadian Journal of Physics - Tập 58 Số 8 - Trang 1200-1211 - 1980
Chúng tôi đánh giá các hình thức gần đúng khác nhau cho năng lượng tương quan trên mỗi phần tử của khí điện tử đồng nhất có phân cực spin, những hình thức này đã được sử dụng thường xuyên trong các ứng dụng của xấp xỉ mật độ spin địa phương vào chức năng năng lượng trao đổi-tương quan. Bằng cách tính toán lại chính xác năng lượng tương quan RPA như là một hàm của mật độ điện tử và phân cực...... hiện toàn bộ
#khí điện tử đồng nhất #phân cực spin #xấp xỉ mật độ spin địa phương #năng lượng tương quan #nội suy Padé #Ceperley và Alder #tương quan RPA #từ tính #hiệu chỉnh không địa phương
AutoDock4 và AutoDockTools4: Định vị tự động với tính linh hoạt chọn lọc của thụ thể Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 30 Số 16 - Trang 2785-2791 - 2009
Tóm tắtChúng tôi mô tả việc kiểm tra và phát hành AutoDock4 cùng với giao diện đồ họa người dùng đi kèm AutoDockTools. AutoDock4 tích hợp tính linh hoạt có giới hạn ở thụ thể. Nhiều thử nghiệm được báo cáo ở đây, bao gồm một thí nghiệm tái định vị với 188 phức hợp ligand-protein đa dạng và một thí nghiệm trao đổi định vị sử dụng chuỗi bên linh hoạt trong 87 phức hợ...... hiện toàn bộ
Chuyển biến đa hình trong tinh thể đơn: Một phương pháp động lực học phân tử mới Dịch bởi AI
Journal of Applied Physics - Tập 52 Số 12 - Trang 7182-7190 - 1981
Một dạng thức Lagrangian mới được giới thiệu. Nó có thể được sử dụng để thực hiện các phép tính động lực học phân tử (MD) trên các hệ thống dưới các điều kiện ứng suất bên ngoài tổng quát nhất. Trong dạng thức này, hình dạng và kích thước của ô MD có thể thay đổi theo các phương trình động lực học do Lagrangian này cung cấp. Kỹ thuật MD mới này rất phù hợp để nghiên cứu những biến đổi cấu...... hiện toàn bộ
#Động lực học phân tử #ứng suất #biến dạng #chuyển biến đa hình #tinh thể đơn #mô hình Ni
CHARMM: Một chương trình cho tính toán năng lượng vĩ mô, tối ưu hóa và động lực học Dịch bởi AI
Journal of Computational Chemistry - Tập 4 Số 2 - Trang 187-217 - 1983
Tóm tắtCHARMM (Hóa học tại Harvard Macromolecular Mechanics) là một chương trình máy tính linh hoạt cao sử dụng các hàm năng lượng thực nghiệm để mô phỏng các hệ thống vĩ mô. Chương trình có thể đọc hoặc tạo mô hình cấu trúc, tối ưu hóa năng lượng cho chúng bằng kỹ thuật đạo hàm bậc nhất hoặc bậc hai, thực hiện mô phỏng chế độ bình thường hoặc động lực học phân tử,...... hiện toàn bộ
#CHARMM #hóa học vĩ mô #tối ưu hóa năng lượng #động lực học phân tử #mô phỏng hệ thống vĩ mô
Nhận thức Đặt tình huống và Văn hoá Học tập Dịch bởi AI
Educational Researcher - Tập 18 Số 1 - Trang 32-42 - 1989
Nhiều phương pháp giảng dạy mặc nhiên cho rằng kiến thức khái niệm có thể được trừu xuất từ các tình huống mà nó được học và sử dụng. Bài viết này lập luận rằng giả định này không thể tránh khỏi việc hạn chế hiệu quả của các phương pháp như vậy. Dựa trên nghiên cứu mới nhất về nhận thức trong hoạt động hàng ngày, các tác giả lập luận rằng kiến thức là định vị, là một phần sản phẩm của hoạ...... hiện toàn bộ
#Nhận thức đặt tình huống #học nghề nhận thức #văn hóa trường học #giảng dạy toán học #hiệu quả học tập #hoạt động nhận thức
SwissADME: một công cụ web miễn phí để đánh giá dược động học, tính thân thuốc và sự thân thiện của hóa học dược phẩm đối với các phân tử nhỏ Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 7 Số 1
Tóm tắtĐể hoạt động hiệu quả như một loại thuốc, một phân tử mạnh mẽ phải tiếp cận mục tiêu trong cơ thể với nồng độ đủ lớn, và duy trì ở đó dưới dạng sinh học hoạt động trong một khoảng thời gian đủ lâu để các sự kiện sinh học dự kiến diễn ra. Quá trình phát triển thuốc bao gồm việc đánh giá sự hấp thu, phân bố, chuyển hóa và bài tiết (ADME) ngày càng sớm hơn tron...... hiện toàn bộ
Mô hình Khảm Lỏng về Cấu Trúc của Màng Tế Bào Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 175 Số 4023 - Trang 720-731 - 1972
Một mô hình khảm lỏng được trình bày về tổ chức và cấu trúc thô của các protein và lipid trong màng sinh học. Mô hình này phù hợp với các giới hạn áp đặt bởi nhiệt động lực học. Trong mô hình này, các protein có vai trò quan trọng trong màng là một tập hợp không đồng nhất các phân tử hình cầu, mỗi phân tử được sắp xếp theo cấu trúc amphipathic... hiện toàn bộ
#Màng tế bào #mô hình khảm lỏng #protein màng #phospholipid #tương tác màng-ligand #nhiệt động lực học #chuyển hóa ác tính #miễn dịch bạch cầu #concanavalin A #SV40 #ẩm bào #miễn dịch bề mặt #kháng thể.
Tổng số: 5,036   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10