Đồng tính là gì? Các công bố khoa học về Đồng tính
Đồng tính là thuật ngữ để chỉ những người có hành vi tình dục hoặc hành vi tình cảm với người cùng giới. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả cộng đồng ...
Đồng tính là thuật ngữ để chỉ những người có hành vi tình dục hoặc hành vi tình cảm với người cùng giới. Thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả cộng đồng LGBT, nơi mà người đồng tính cùng hưởng một môi trường chia sẻ và hỗ trợ lẫn nhau.
Đồng tính là một phần của phong trào LGBT (lesbian, gay, bisexual, transgender). Đồng tính không phải là một lựa chọn mà là một phần không thể thay đổi của bản nguyên của mỗi người. Các cộng đồng đồng tính thường tập trung vào việc tạo ra môi trường an toàn và hỗ trợ cho người đồng tính, đồng thời chống lại sự phân biệt đối xử và kích động ý thức về quyền lợi của cộng đồng LGBT. Đồng tính cũng đã được chấp nhận và hỗ trợ rộng rãi hơn trong nhiều xã hội trên thế giới, nhưng vẫn còn tồn tại nhiều thách thức và phản đối từ một số phần của xã hội.
Cộng đồng đồng tính thường gặp phải nhiều vấn đề về sức khỏe tâm thần, an ninh, và quyền lợi. Mặc dù có nhiều tiến bộ về việc nhận thức và chấp nhận đồng tính, người đồng tính vẫn đối mặt với nhiều áp lực xã hội, định kiến và phân biệt đối xử.
Nhiều quốc gia trên thế giới vẫn không công nhận hôn nhân đồng tính và người đồng tính thường phải đối mặt với hạn chế về quyền lợi hôn nhân và việc nuôi con. Hơn nữa, trên thế giới vẫn tồn tại nhiều vấn đề liên quan đến bạo lực và kỳ thị đối với người đồng tính. Việc nhấn mạnh nhận thức và hỗ trợ cho cộng đồng đồng tính đang trở thành một vấn đề quan trọng trong xã hội ngày nay.
Danh sách công bố khoa học về chủ đề "đồng tính":
Tóm tắt: Mục tiêu của nghiên cứu này là đánh giá tình trạng nha chu của nhóm bệnh nhân 45–54 tuổi và xác định nhu cầu điều trị của họ. Độ sâu thăm dò, chảy máu khi thăm dò và các yếu tố giữ mảng bám (vôi răng và miếng trám nhô) được xác định dựa trên chỉ số nha chu cộng đồng về nhu cầu điều trị (CPITN). Ngoài ra, mức độ mất bám dính được đo lường. Kết quả cho thấy không có đối tượng nào có nha chu hoàn toàn khỏe mạnh; chỉ 14,7% có một hoặc vài vùng (sextant) khỏe mạnh hoặc chỉ cần cải thiện vệ sinh răng miệng. Gần một nửa số đối tượng (46,1%) được xếp vào nhóm nhu cầu điều trị (TN) 2 và số còn lại (53,9%) thuộc TN3. Trong số những người thuộc TN3, 14% có mã số 4 ở một sextant, 18,2% ở 2 sextant, 21,7% ở một nửa hoặc hơn số sextant và 4,2% ở tất cả các sextant. Với trung bình 5,55 sextant mỗi bệnh nhân, tương ứng mỗi người có 0,2 sextant mã 0 hoặc 1, 1,33 sextant mã 2, 2,79 sextant mã 3 và 1,24 sextant mã 4. Mức mất bám dính trung bình là 3,8 mm. Răng cửa có mức mất bám dính thấp hơn so với răng sau, và mặt ngoài và mặt trong có mức mất bám dính thấp hơn so với mặt gần và mặt xa. Dữ liệu cho thấy mặc dù nhóm đối tượng 45–54 tuổi này có chỉ số CPITN cao trong tổng thể các phân loại TN, nhưng các mã liên quan đến nhu cầu điều trị phức tạp (TN3) chỉ xuất hiện ở các vùng khu trú.
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10